--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
oải hương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oải hương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oải hương
+
(thực vật)Lavender
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oải hương"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"oải hương"
:
oai hùng
oải hương
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
oải hương
:
(thực vật)Lavender
+
ráy
:
Ear-wax, cerumen.
+
contagious disease
:
bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc.